Niên giám thống kê 2012



MỤC LỤC - CONTENTS

+ Đơn vị h*nh ch*nh, dân số v* lao động
Administrative units, population and labour

+ T*i khoản quốc gia
National accounts

+ Đầu tư
Investment

+ Doanh nghiệp v* cơ sở kinh doanh cá thể
Enterprise and individual business establishment

+ Nông, lâm nghiệp v* thủy sản
Agriculture, forestry and fishing

+ Công nghiệp
Industry

+ Thương mại, giá cả v* du lịch
Trade, price and tourism

+ V*n tải v* bưu ch*nh, viễn thông
Transport and postal services, telecommunications

+ Giáo dục, y tế v* mức sống dân cư
Education, health and living standard